Characters remaining: 500/500
Translation

chim muông

Academic
Friendly

Từ "chim muông" trong tiếng Việt một cụm từ được dùng để chỉ các loài động vật, bao gồm cả chim thú, một cách tổng quát. Khi nói đến "chim muông", người ta thường nghĩ đến thế giới động vật hoang dã, tức là những loài động vật sống tự nhiên trong rừng, núi, hoặc những nơi không sự can thiệp của con người.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Chim: Thường các loài động vật cánh, biết bay bộ lông. dụ: chim sẻ, chim bồ câu.
  • Muông: Thường chỉ các loài thú, có thể thú hoang dã hoặc thú nuôi. dụ: hươu, nai, gấu.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Trong rừng rất nhiều chim muông." ( nhiều loài động vật sống trong rừng.)
  2. Câu nâng cao: "Chim muông trong khu vực này rất đa dạng phong phú, từ những loài chim nhỏ bé đến những loài thú lớn." (Thế giới động vậtđây rất phong phú.)
Phân biệt biến thể
  • "Chim" "muông" thường được sử dụng độc lập. Khi nói "chim", bạn chỉ đề cập đến các loài chim; khi nói "muông", bạn có thể đang nói đến các loài thú.
  • "Chim muông" được dùng để chỉ tổng thể không cần phân biệt giữa chim thú.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Động vật: Từ nàynghĩa rộng hơn, chỉ tất cả các loài sinh vật sống, bao gồm cả chim thú.
  • Thú: Chỉ các loài động vật , có thể nuôi hoặc hoang dã.
  • Chim chóc: Cũng chỉ đến các loài chim, nhưng thường mang tính chất hài hước hoặc nhẹ nhàng hơn.
Các từ liên quan
  • Thiên nhiên: Liên quan đến môi trường sống của chim muông.
  • Hệ sinh thái: Nơi chim muông sống tương tác với nhau với các loài khác.
  1. d. Chim thú (nói khái quát).

Comments and discussion on the word "chim muông"